слияние
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слияние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slijánije |
khoa học | slijanie |
Anh | sliyaniye |
Đức | slijanije |
Việt | xliianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaслияние gt
- (рек) [sự] hợp lưu, hội lưu
- (место) [chỗ] hợp lưu, hội lưu, ngã ba sông.
- (перен.) (объединение) [sự] hợp nhất, thống nhất, dung hợp, hòa hợp.
Tham khảo
sửa- "слияние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)