сладкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сладкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sládkij |
khoa học | sladkij |
Anh | sladki |
Đức | sladki |
Việt | xlađki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсладкий
- Ngọt, ngọt lịm.
- сладкие яблоки — nhữnh quả táo ngọt
- перен. (thông tục) — (о жизни, судьбе) — sung sướng, vàng son, bơ sữa, vui tươi, đầy hạnh phúc
- (перен.) (прятный) êm đềm, dịu dàng, âu yếm, ngọt ngào, ngon lành.
- сладкий сон — giấc ngủ ngon, giấc ngủ yên, giấc nồng; giấc điệp, giấc bướm (поэт.)
- сладкие мечты — [những] giấc mơ đẹp đẽ, mộng đẹp
- (перен.) (приторно-нежный, льтивный) — ngot xớt, đường mật, ngon ngọt, thơn thớt.
- сладкая речь — lời nói ngọt xớt, lời lẽ đường mật, nói ngon nói ngọt, đá đưa đầu lưỡi
- в знач. сущ. с.: — сладкое — đồ ngọt, bánh kẹo; разг. — (десерт) thưc ăn tráng miệng
- перестаньте есть сладкое — chị đừng ăn đồ ngọt (bánh kẹo) nữa
Tham khảo
sửa- "сладкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)