Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

славный

  1. Vinh quang, quang vinh, vẻ vang, lừng lẫy, hiển vinh, hiển hách.
  2. (thông tục) (хороший) đáng yêu, dễ thương, dễ mến, khả ái.
    славная девушка — cô gái đáng yêu (dễ thương, dễ mến)
    славный малый, славный парень — cháng trai đáng yêu (dễ thương, dễ mến)

Tham khảo

sửa