славный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của славный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slávnyj |
khoa học | slavnyj |
Anh | slavny |
Đức | slawny |
Việt | xlavny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaславный
- Vinh quang, quang vinh, vẻ vang, lừng lẫy, hiển vinh, hiển hách.
- (thông tục) (хороший) đáng yêu, dễ thương, dễ mến, khả ái.
- славная девушка — cô gái đáng yêu (dễ thương, dễ mến)
- славный малый, славный парень — cháng trai đáng yêu (dễ thương, dễ mến)
Tham khảo
sửa- "славный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)