скучный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скучный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skúčnyj |
khoa học | skučnyj |
Anh | skuchny |
Đức | skutschny |
Việt | xcutrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaскучный
- (вызывающий скуку) buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, tẻ
- (о занятии тж. ) chán phè, chán ngấy, nhạt nheo, nhạt phèo.
- скучный разговор — câu chuyện chán phè (chán ngấy, nhạt nhẽo, nhạt phèo, nghe chán chết, chán như cơm nếp nát)
- скучный человек — con người chán phè (chán ngấy)
- (выражающийб, испытывающий скуку) buồn chán, buồn nản
- (унылый) buồn rầu, rầu rĩ, u sầu, u buồn.
- скучное лицо — bộ mặt buồn chán (buồn rầu)
Tham khảo
sửa- "скучный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)