складываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của складываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skládyvat'sja |
khoa học | skladyvat'sja |
Anh | skladyvatsya |
Đức | skladywatsja |
Việt | xclađyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскладываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сложиться))
- Hình thành, thành hình; (органироваться) [được] thành lập; (составляться) hợp thành.
- у него ещё не сложился характер — tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoi
- губы его сложились в улыбку — anh ta nhoẻn miệng mỉm cười, trên môi anh ta nở một nụ cười
- (о делах и т. п. ) biến chuyển, chuyển biến, tiến triển, trở nên.
- обстоятельства сложились неблагоприятно — tình hình trở nên không thuận lợi
- (thông tục)(устраивать складчину) — chung tiền, chung vốn, góp tiền, đánh đụng
Tham khảo
sửa- "складываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)