склонять

(Đổi hướng từ скдонять)

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

склонять Thể chưa hoàn thành

  1. (наклонять) làm xiêu, làm nghiêng, làm lệch, làm thiên, chúc, nghiêng.
    склонять знамёна — chúc cờ xuống
  2. (В к Д, на В, + инф) (уговаривать) khuyên dỗ, khuyến dụ, khuyên bảo, dỗ dành
  3. (к чему-л плохому) dụ dỗ, quyến , xúi dục, xui.
    склонять кого-л. на свою сторону — lôi kéo, (dỗ dành, khuyến dụ) ai về phía mình
    тк. несовю — (В) грам. — biến cách

Tham khảo sửa