скалывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скалывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skályvat' |
khoa học | skalyvat' |
Anh | skalyvat |
Đức | skalywat |
Việt | xcalyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскалывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сколоть) ‚(В)
- (сбивать) đập vỡ, phá lở, cạy... đi, nạy... đi.
- скалывать лёд с тротуара — cạy (nạy) băng trên vỉa hè
- (скреплять булавкой и т. п. ) cái, gài, ghim, găm, ghim... lại, găm... lại.
Tham khảo
sửa- "скалывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)