сколоть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сколоть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skolót' |
khoa học | skolot' |
Anh | skolot |
Đức | skolot |
Việt | xcolot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-10c сколоть Thể chưa hoàn thành
- Xem скалывать
Tham khảo sửa
- "сколоть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)