силовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của силовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | silovój |
khoa học | silovoj |
Anh | silovoy |
Đức | silowoi |
Việt | xilovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсиловой
- (Thuộc về) Lực, phát lực, phát điện, động lực, điện năng.
- силовая станция — trạm điện [lực], trạm phát điện, trạm động lực
- (спорт.) [có dùng] sức mạnh, thế lực, cường lực.
- силовые упражнения — những bài tập có dùng sức mạnh, những bài tập thể lực
- силовой приём — thủ pháp thể lực, miếng cường lực
Tham khảo
sửa- "силовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)