Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phát điện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːt
˧˥
ɗiə̰ʔn
˨˩
fa̰ːk
˩˧
ɗiə̰ŋ
˨˨
faːk
˧˥
ɗiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːt
˩˩
ɗiən
˨˨
faːt
˩˩
ɗiə̰n
˨˨
fa̰ːt
˩˧
ɗiə̰n
˨˨
Động từ
sửa
phát điện
Sinh ra
dòng
điện.
Máy
phát điện
.
Trạm
phát điện
.
Tham khảo
sửa
"
phát điện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)