сжимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сжимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sžimát' |
khoa học | sžimat' |
Anh | szhimat |
Đức | sschimat |
Việt | xgiimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсжимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сжать) ‚(В)
- (прижуну и т. п. ) nén, ép, nén... lại, ép... lại.
- перен. — (сокращать) rút ngắn, giảm bớt, rút bớt
- сжать сроки — rút ngắn thời hạn
- (сдавливать, стискивать) bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt
- (теснить) lấn, lấn ép.
- сжать чью-л. руку — nắm (bóp) tay ai
- сжимать кого-л. в объятиях — ôm chặt ai, gì chặt ai vào lòng
- сжимать кольцо окружение — siết chặt vòng vây
- (горло, грудь) bóp, bóp chặt, làm nghẹn, làm thắt lại.
- (плотно соединять) nắm chặt, nắm.
- сжимать кулаки — nắm chặt [bàn] tay lại, nắm quả đấm
- сжать губы — bặm môi, mím môi
- сжать зубы — nghiến răng lại, cắn răng lại
Tham khảo
sửa- "сжимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)