седой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của седой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sedój |
khoa học | sedoj |
Anh | sedoy |
Đức | sedoi |
Việt | xeđoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaседой
- (о волосах) bạc, bạc phơ, trắng xóa
- (о человек) [có] tóc bạc, tóc bạc phơ, đầu bạc, dầu tóc bạc phơ.
- (о мехе) bạc, ánh bạc.
- (серовато-белый) trắng xám, trắng tro.
- седая старина — xưa lắm, ngày xửa ngày xưa
Tham khảo
sửa- "седой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)