сегмент
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сегмент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | segmént |
khoa học | segment |
Anh | segment |
Đức | segment |
Việt | xegment |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сегмент gđ
Tham khảo sửa
- "сегмент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)