Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сегмент

  1. (мат.) (часть круга) viên phân
  2. (часть шара) cầu phân, chỏm cầu.
  3. (биол.) Đoạn, đốt, khúc, phần.

Tham khảo sửa