сдвигаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сдвигаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdvigát'sja |
khoa học | sdvigat'sja |
Anh | sdvigatsya |
Đức | sdwigatsja |
Việt | xđvigatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсдвигаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сдвинуться)
- Xê dịch, chuyển dịch, dịch chuyển, di chuyển, chuyển vị.
- не сдвинуться с места — không chuyển dịch, ỳ ra
- (приближаться друг к другу) dịch gần nhau, xích gần nhau.
Tham khảo
sửa- "сдвигаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)