сдвигать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сдвигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdvigát' |
khoa học | sdvigat' |
Anh | sdvigat |
Đức | sdwigat |
Việt | xđvigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсдвигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сдвинуть)
- (с места) xê... đi, dịch... đi, đẩy... đi, xê dịch, chuyển dịch, dịch chuyển, di chuyển.
- слвинуть шляпу на затылок — đẩy cái mũ ra sau gáy
- его с места не сдвинешь — nó cứ nằm ỳ một chỗ, không thể làm nó chuyển biến được
- (сближать) dịch gần... lại.
- сдвигать брови — nhíu[lông] mày lại, nhíu mày, cau mày
Tham khảo
sửa- "сдвигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)