сдвиг
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
сдвиг gđ
- (перемещение) [sự] xê dịch, chuyển dịch, dịch chuyển, di chuyển, chuyển vị.
- (перен.) (улучшение) [sự] chuyển biến, biến chuyển, tiến triển, tiến bộ, bước tiến.
- (геол.) Bình đoạn tầng, phay ngang.
Tham khảo sửa
- "сдвиг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)