Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

сдвиг

  1. (перемещение) [sự] xê dịch, chuyển dịch, dịch chuyển, di chuyển, chuyển vị.
  2. (перен.) (улучшение) [sự] chuyển biến, biến chuyển, tiến triển, tiến bộ, bước tiến.
  3. (геол.) Bình đoạn tầng, phay ngang.

Tham khảo

sửa