Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сгущаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сгуститься)

  1. Cô đặc, lại, đặc lại, đông lại, quánh lại, lại.
  2. (о сумерках, темноте) dày đặc.
  3. .
    атмосфера сгущатьсяается — bầu không khí đang căng thẳng lên, tình hình đang căng thẳng lên

Tham khảo sửa