сгущаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сгущаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sguščát'sja |
khoa học | sguščat'sja |
Anh | sgushchatsya |
Đức | sguschtschatsja |
Việt | xgusatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсгущаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сгуститься)
- Cô đặc, cô lại, đặc lại, đông lại, quánh lại, vó lại.
- (о сумерках, темноте) dày đặc.
- .
- атмосфера сгущатьсяается — bầu không khí đang căng thẳng lên, tình hình đang căng thẳng lên
Tham khảo
sửa- "сгущаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)