сгущать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сгущать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sguščát' |
khoa học | sguščat' |
Anh | sgushchat |
Đức | sguschtschat |
Việt | xgusat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсгущать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сгустить)
- Cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đặc lại, làm... đông lại, làm... đông đặc.
- .
- сгущать краски — tô vẽ, tô thêm, cường điệu
- сгущать атмосферу — làm cho bầu không khí trở nên căg thẳng, là cho tình hình căng thẳng
Tham khảo
sửa- "сгущать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)