сгустить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сгустить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgustít' |
khoa học | sgustit' |
Anh | sgustit |
Đức | sgustit |
Việt | xguxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сгустить Hoàn thành
- Xem сгущать
Tham khảo sửa
- "сгустить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)