свидетельство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свидетельство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svidétel'stvo |
khoa học | svidetel'stvo |
Anh | svidetelstvo |
Đức | swidetelstwo |
Việt | xviđetelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсвидетельство gt
- (показание) chứng cớ, chứng cứ.
- (доказательство) [sự] chứng nhận, chứng minh, xác nhận.
- (документ) giấy chứng nhận, bằng chứng nhận, chứng chỉ, chứng thư, bằng, giấy.
- свидетельство о рождении — giấy khai sinh ,
- свидетельство о браке — giấy giá thú , giấy hôn thú
- свидетельство о смерти — chứng chỉ tử vong
- свидетельство о болезни — chứng chỉ bệnh tật
Tham khảo
sửa- "свидетельство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)