свежесть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свежесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svéžest' |
khoa học | svežest' |
Anh | svezhest |
Đức | sweschest |
Việt | xvegiext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсвежесть gc
- (Sự) Tươi mát, mát mẻ; tươi sáng, sạch sẽ, mới, mới mẻ (ср. свежий ).
- (прохладный воздух) hơi mát.
- (цветущий вид) [vẻ] tươi tỉnh, tươi tắn, thanh tân.
- не первой свежести — а) — không tươi lắm; б) — (об одежде) — không sạch lắm
Tham khảo
sửa- "свежесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)