Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

свежесть gc

  1. (Sự) Tươi mát, mát mẻ; tươi sáng, sạch sẽ, mới, mới mẻ (ср. свежий ).
  2. (прохладный воздух) hơi mát.
  3. (цветущий вид) [vẻ] tươi tỉnh, tươi tắn, thanh tân.
    не первой свежести а) — không tươi lắm; б) — (об одежде) — không sạch lắm

Tham khảo sửa