сбывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сбывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbyvát' |
khoa học | sbyvat' |
Anh | sbyvat |
Đức | sbywat |
Việt | xbyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсбывать Thể chưa hoàn thành
- (В) (продавать) tiêu thụ, bán.
- (В) (thông tục) (отделываться от кого-л., чего-л. ) tránh, lảng, lảng tránh, lẩn tránh.
- (о воде) xuống hạ, rút, hạ xuống.
Tham khảo
sửa- "сбывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)