сближать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сближать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbližát' |
khoa học | sbližat' |
Anh | sblizhat |
Đức | sblischat |
Việt | xbligiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсближать Thể chưa hoàn thành
- (В) xích... gần lại, dịch... gần lại, làm... gần lại, để... gần lại
- (устанавливать более тесную связь) gắn liền, thắt chặt liên hệ.
- сблизить науку и производство — gắn liền(thắt chặt liên hệ) giữa khoa học và sản xuất
- (делать друзьями) làm... gần gũi với, làm... thân thiết với, làm... gắn bó với...
Tham khảo
sửa- "сближать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)