сбивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сбивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbivát' |
khoa học | sbivat' |
Anh | sbivat |
Đức | sbiwat |
Việt | xbivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсбивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сбить) ‚(В)
- (ударом удалять откуда) đập rơi, ném rơi
- (ударом валить, заставлять упасть) đánh ngã, đánh quỵ
- (выстрелом заставлять упасть) bắn rơi, hạ.
- сбивать кого. с ног — đánh khụy ai, đánh ai ngã khụy
- сбить саьмолёт — bắn rơi máy bay
- (путать) đánh lạc, làm lạc hướng.
- сбивать кого. со следа — đánh lạc hướng ai, làm lạc hướng sự theo dõi của ai
- (о масле, сливках, яйцах) đánh.
- (сколачивать) đóng.
- сбивать гвоздями — đóng đinh, đóng bằng đinh
- (thông tục)(стаптывать) đi vẹt, đi mòn
- сбивать каблуки — đi vẹt gót [giày]
Tham khảo
sửa- "сбивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)