Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сарай

  1. (Cái) Kho chứa, kho để đồ đạc; (для дров) kho chứa củi.
  2. (thông tục)(о жилище, помещении) — [căn, gian] buồng trống, phòng trống hốc

Tham khảo

sửa