рыхлый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рыхлый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rýhlyj |
khoa học | ryxlyj |
Anh | rykhly |
Đức | rychly |
Việt | rykhly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрыхлый
- Tơi, xốp, bở, rời, bở tơi, tơi mịn; (мягкий) mềm.
- рыхлый снег — tuyết xốp
- рыхлая земля — đất tơi (xốp, bở tơi, tơi mịn)
- рыхлый хлеб — bánh mỳ xốp
- (thông tục) (дряблый) nhão, nhũn, mềm nhũn, bèo nhèo, lèo nhèo, nhệu nhạo, ẻo lả.
- (перен.) (безвольный) nhu nhược, yếu đuối, yếu ớt, yếu hèn.
Tham khảo
sửa- "рыхлый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)