Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲḛʔw˨˩ ɲa̰ːʔw˨˩ɲḛw˨˨ ɲa̰ːw˨˨ɲew˨˩˨ ɲaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲew˨˨ ɲaːw˨˨ɲḛw˨˨ ɲa̰ːw˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

nhệu nhạo

  1. Mềm nhũn, không chắc.
    Bắp thịt nhệu nhạo.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa