русло
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của русло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rúslo |
khoa học | ruslo |
Anh | ruslo |
Đức | ruslo |
Việt | ruxlo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрусло gt
- Lòng; (реки) lòng sông; (ручья) lòng suối.
- (перен.) Đường, dòng, chiều hướng, nề nếp, nền nếp.
- жизнь пошла по новому руслоу — cuộc sống đã trôi theo chiều hướng mới
- жизнь входит в своё русло — cuộc sống đã đi vào nề nếp (nền nếp)
Tham khảo
sửa- "русло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)