роскошь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của роскошь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | róskoš' |
khoa học | roskoš' |
Anh | roskosh |
Đức | roskosch |
Việt | roxcos |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaроскошь gc
- (великолепие) [sự] sang trọng, hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy.
- (излишество) [sự] xa hoa, xa xỉ.
- (о растительности) [sự] sum sê, rậm rạp, tốt tươi, um tùm.
Tham khảo
sửa- "роскошь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)