родители
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của родители
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rodíteli |
khoa học | roditeli |
Anh | roditeli |
Đức | roditeli |
Việt | rođiteli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaродители số nhiều ((скл. как м. 2a ))
Tham khảo
sửa- "родители", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)