Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰən˧˧ sïŋ˧˧tʰəŋ˧˥ ʂïn˧˥tʰəŋ˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˥ ʂïŋ˧˥tʰən˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

thân sinh

  1. Nói người sinh ra mình.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa