Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

решительно

  1. (смело) [một cách] kiên quyết, cương quyết, quả quyết
  2. (категорически тж. ) [một cách] kịch liệt, cực lực, quyết liệt, nhất quyết, dứt khoát.
    решительно возражать — kịch liệt (quyết liệt, cực lực, kiên quyết) phản đối, phản đối kịch liệt (quyết liệt, cực liệt, kiên quyết)
    решительно отрицать что-л. — nhất quyết (kiên qyết, quả quyết, cực lực) phủ nhận cái gì, chối phắt điều gì, chối phăng việc gì
    быть решительно против чего-л. — kiên quyết (dứt khoát, quyết liệt) chống cái gì
  3. (совершенно) tuyệt nhiên, hoàn toàn.
    решительно ничего не делать — hoàn toàn (tuyệt nhiên) không làm gì cả

Tham khảo

sửa