рельефно
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaрельефно
- (Một cách) Nổi lên, dô lên, giô lên, nhô lên.
- рельефно выделяться — nổi rõ lên, nổi bật lên, nổi lên rõ rệt
- (перен.) (выразительный) [một cách] nổi bật, nổi rõ, rõ nét, sắc nét, đậm nét, rõ ráng, rõ rệt, hiển nhiên.
Tham khảo
sửa- "рельефно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)