редко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của редко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rédko |
khoa học | redko |
Anh | redko |
Đức | redko |
Việt | ređco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaредко
- (не густо) [một cách] thưa, thưa thớt.
- (не часто) [một cách] hiếm, hiếm có, ít có, ít khi, hãn hữu, họa hoằn, năm thì mười họa.
- редко видеться — ít khi (ít, họa hoằn mới, hãn hữu mới, năm thì mười họa mới) gặp nhau
Tham khảo
sửa- "редко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)