редко
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từSửa đổi
редко
- (не густо) [một cách] thưa, thưa thớt.
- (не часто) [một cách] hiếm, hiếm có, ít có, ít khi, hãn hữu, họa hoằn, năm thì mười họa.
- редко видеться — ít khi (ít, họa hoằn mới, hãn hữu mới, năm thì mười họa mới) gặp nhau
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)