Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

редко

  1. (не густо) [một cách] thưa, thưa thớt.
  2. (не часто) [một cách] hiếm, hiếm có, ít có, ít khi, hãn hữu, họa hoằn, năm thì mười họa.
    редко видеться — ít khi (ít, họa hoằn mới, hãn hữu mới, năm thì mười họa mới) gặp nhau

Tham khảo

sửa