Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thưa thớt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨə
˧˧
tʰəːt
˧˥
tʰɨə
˧˥
tʰə̰ːk
˩˧
tʰɨə
˧˧
tʰəːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨə
˧˥
tʰəːt
˩˩
tʰɨə
˧˥˧
tʰə̰ːt
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thưa thốt
Tính từ
thưa thớt
Ít
và
phân bố
không
đều
ra
nhiều
nơi
, nhiều
lúc
,
gây
cảm giác
rời rạc
.
Dân cư
thưa thớt
.
Cây cối
thưa thớt
.
Chợ chiều
thưa thớt
người.
Tiếng súng
thưa thớt
dần.
Tham khảo
sửa
"
thưa thớt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)