редкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của редкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rédkij |
khoa học | redkij |
Anh | redki |
Đức | redki |
Việt | ređki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaредкий
- (неустой) thưa, sưa, thưa thớt, không mau, không dày, không rậm
- (о ткани) thưa.
- редкий лес — rừng thưa
- редкие волосы — tóc thưa
- редкое население — dân cư thưa thớt
- редкие зубы — răng sưa, răng thưa
- (нечастый) hiếm, hiếm có, ít có, ít gặp, hãn hữu, họa hoằn, thưa thớt, rời rạc.
- редкий гость — vị khách hiếm, người khách ít khi được gặp
- редкие выстрелы — những phát súng rời rạc
- (исключительный) đặc biệt, hiếm có, hãn hữu.
- редкие способности — tài năng hiếm có (đặc biệt), biệt tài
Tham khảo
sửa- "редкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)