реальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của реальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reál'nyj |
khoa học | real'nyj |
Anh | realny |
Đức | realny |
Việt | realny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaреальный
- (действительный) có thực, có thật, thực tại
- (подлинный) thực, thật.
- (учитывающий реальные условия) thực tế, thiết thực, hiện thực
- (осуществимый) thực hiện được.
- реальная заработная плата — tiền lương thực tế
Tham khảo
sửa- "реальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)