thực tại
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̰ʔk˨˩ ta̰ːʔj˨˩ | tʰɨ̰k˨˨ ta̰ːj˨˨ | tʰɨk˨˩˨ taːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨk˨˨ taːj˨˨ | tʰɨ̰k˨˨ ta̰ːj˨˨ |
Danh từ
sửathực tại
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửatrạng thái, tồn tại tổng hợp tất cả các vấn đề đang diễn ra ở thực thể
|
Tham khảo
sửa- Thực tại, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam