реализм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của реализм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | realízm |
khoa học | realizm |
Anh | realizm |
Đức | realism |
Việt | realidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaреализм gđ
- (Đầu óc, tinh thần, thái độ) Thực tiễn, hiện thực, thực tế.
- реализм в планировании хозяйства — đầu óc thực tiễn (tinh thần hiện thực, thái độ thực tế) trong việc lập kế hoạch kinh tế
- лит., иск. — chủ nghĩa hiện thực, chủ nghĩa tả chân, chủ nghĩa tả thực
- критический реализм — chủ nghĩa hiện thực phê phán
- социалистический реализм — chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa
- (филос.) Thuyết duy thực, thuyết thực tại, duy thực luận, thực tại luận; thực thể luận.
Tham khảo
sửa- "реализм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)