Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thực tiễn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk
˨˩
tiəʔən
˧˥
tʰɨ̰k
˨˨
tiəŋ
˧˩˨
tʰɨk
˨˩˨
tiəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨk
˨˨
tiə̰n
˩˧
tʰɨ̰k
˨˨
tiən
˧˩
tʰɨ̰k
˨˨
tiə̰n
˨˨
Tính từ
sửa
thực tiễn
chỉ cái gì đó mang tính chất
thực hành
hơn là tính chất học thuật
Dịch
sửa
tiếng Anh:
practical
Danh từ
sửa
thực tiễn
Là sự
thực hành
Hành động
có
kế hoạch
nhằm
biến đổi
hoàn cảnh
tự nhiên
để
thỏa mãn
những
nhu cầu
của
con người
.
Lý luận đi đôi với
thực tiễn
.
Tình hình
thực
có.
Thực tiễn
của cách mạng Việt Nam.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
practice
Tham khảo
sửa
"
thực tiễn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)