расширяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расширяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasširját'sja |
khoa học | rasširjat'sja |
Anh | rasshiryatsya |
Đức | rasschirjatsja |
Việt | raxsiriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасширяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расшириться)
- Mở rộng, nới rộng, rộng ra, nở ra, giãn ra.
- его глаза расширидись — đôi mắt của anh ta mở rộng ra
- (увеличиваться) [được, bị] mở rộng, giãn rộng, tăng lên, phát triển.
- (становиться более обширным) [được] mở rộng, phát triển, khuếch trương.
- его кругозор расширился — tầm hiểu biết của nó đã [được] mở rộng, nhãn quan của anh ta đã [được] phát triển
Tham khảo
sửa- "расширяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)