расходовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расходовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rashódovat' |
khoa học | rasxodovat' |
Anh | raskhodovat |
Đức | raschodowat |
Việt | raxkhođovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасходовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: израсходовать)), ((В))
- Chi, tiêu, chi tiêu, chi phí.
- (thông tục)(потреблять) tiêu phí, tiêu thụ, tiêu dùng, chi dùng
- мотор расходоватьует много горючего — động cơ tiêu thụ (tiêu dùng, tiêu phí) nhiều nhiên liệu
Tham khảo
sửa- "расходовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)