Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

расходовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: израсходовать)), ((В))

  1. Chi, tiêu, chi tiêu, chi phí.
  2. (thông tục)(потреблять) tiêu phí, tiêu thụ, tiêu dùng, chi dùng
    мотор расходоватьует много горючего — động cơ tiêu thụ (tiêu dùng, tiêu phí) nhiều nhiên liệu

Tham khảo sửa