израсходовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của израсходовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izrashódovat' |
khoa học | izrasxodovat' |
Anh | izraskhodovat |
Đức | israschodowat |
Việt | idraxkhođovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
израсходовать Hoàn thành
- Xem расходовать
Tham khảo sửa
- "израсходовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)