растравлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của растравлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastravlját' |
khoa học | rastravljat' |
Anh | rastravlyat |
Đức | rastrawljat |
Việt | raxtravliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрастравлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: растравить)
- Làm... tấy lên, làm... mưng mủ, làm... nung mủ; перен. (thông tục) đụng đến, động đến, chạm đến, làm sống lại.
- растравить рану — а) — làm vết thương tấy lên (mưng mủ, nung mủ); б) перен. — đụng đến, động đến, chạm đến (làm sống lại) vết thương lòng
- растравить чьё-л. горе — đụng đến (động đến, chạm đến) nỗi đau lòng của ai, làm sống lại nỗi đau khổ của ai
Tham khảo
sửa- "растравлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)