Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
рассылать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
hiện ▼
Chuyển tự của рассылать
Chữ Latinh
LHQ
rassylát'
khoa học
rassyl
a
t'
Anh
rassylat
Đức
rassylat
Việt
raxxylat
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Động từ
sửa
рассыл
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
разосл
а
ть
) ‚(В)
Gửi
...
đi
,
gởi
...
đi
,
phát
...
đi
,
gửi
,
gởi
; (людей)
phái
...
đi
,
cử
...
đi
,
sai
...
đi
,
biệt phái
.
Tham khảo
sửa
"
рассылать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)