разослать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разослать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razoslát' |
khoa học | razoslat' |
Anh | razoslat |
Đức | rasoslat |
Việt | radoxlat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разослать Hoàn thành
- Xem рассылать
Tham khảo sửa
- "разослать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)