располагаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của располагаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspolagát'sja |
khoa học | raspolagat'sja |
Anh | raspolagatsya |
Đức | raspolagatsja |
Việt | raxpolagatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасполагаться Thể chưa hoàn thành
- (Được) Xếp đặt, sắp xếp, bố trí, bố cục, phân bố; (о войсках) [được] bố trí; (усаживаться) ngồi; (ложиться) nằm.
- располагаться лагерем — đóng trại, cắm trại
- располагаться писать — ngồi viết
- располагаться на отдых — thu xếp chỗ nghỉ ngơi
- располагатьсяайтесь, как дома — xin anh cứ sử xự như ở nhà vậy
Tham khảo
sửa- "располагаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)