распознавать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распознавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspoznavát' |
khoa học | raspoznavat' |
Anh | raspoznavat |
Đức | rasposnawat |
Việt | raxpodnavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраспознавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: распознать) ,(В))
- Nhận thức, nhận ra, nhận rõ, hiểu rõ, nắm được; (определять) xác định; (различать) phân biệt, nhận ra được.
- распознавать болезнь — chẩn bệnh
- распознавать чьи-л. намерения — nhận rõ (hiểu rõ, nắm được) những ý định của ai
Tham khảo
sửa- "распознавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)