распихивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của распихивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspíhivat' |
khoa học | raspixivat' |
Anh | raspikhivat |
Đức | raspichiwat |
Việt | raxpikhivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
распихивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: распихать) ‚(В) (thông tục)
Tham khảo sửa
- "распихивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)