расписывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расписывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspísyvat' |
khoa học | raspisyvat' |
Anh | raspisyvat |
Đức | raspisywat |
Việt | raxpixyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасписывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расписать) ‚(В)
- Ghi, biên, chép, sao chép, biên chép.
- (распределять) phân phối, phân bố
- (записывать последовательно) ghi chép, biên chéo, liệt kê.
- расписывать что-л. по книгам — ghi chép (biên chép, liệt kê) cái gì theo từng quyển
- (красками) tô điểm, vẽ.
- перен. (thông tục) — (излагать) tô vẽ
Tham khảo
sửa- "расписывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)